Bảng hiệu bẳng tiếng Hàn thông dụng
Một số bảng hiệu bằng tiếng Hàn cho các bạn mới học, nhớ đọc kỹ bảng hiệu trước khi sử dụng nhé.
열림 (yeollim)
Mở cửa
닫힘 (dadchim)
Đóng cửa
입구 (ipgu)
Lối vào
출구 (chulgu)
Lối ra
미시오 (mishio)
Đẩy
당기시오 (dangishio)
Kéo
화장실 (hwajangshil)
Toilet, nhà vệ sinh
남 (nam)
Nam
여 (yeo)
Nữ
금지 (geumji)
Cấm
Tổng hợp
Tags: Bảng hiệu Học tiếng Hàn