Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Bathroom
Hôm nay chúng ta cùng học các từ vựng về các vật dụng trong phòng tắm (bathroom) nhé. Chúc các bạn học tốt.
Hãy click chuột vào hình để xem rõ hơn, hoặc tải về máy để xem~
Từ vựng tiếng Anh trong bài
bathtub /bɑːθ tʌb/ - bồn tắm
shower /ʃaʊəʳ/ - vòi tắm hoa sen
shower head /ʃaʊəʳ hed/ - phần đầu vòi hoa sen (để tạo ra tia nước)
soap /səʊp/ - xà phòng
bubble /ˈbʌb.l/ - bọt, bong bóng
sink /sɪŋk/ - chậu rửa bát
faucet (US)/ tap (UK)
/ˈfɔː.sɪt/-/tæp/ - vòi
drip /drɪp/ - nhỏ giọt
toilet /ˈtɔɪ.lət/ - bệ xí
shampoo /ʃæmˈpuː/
- dầu gội đầu
toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/
- giấy vệ sinh
toilet brush /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/
- bàn chải bệ xí
plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/
- cái thụt bệ xí
tissue /ˈtɪʃ.uː/ - khăn giấy
marble /ˈmɑː.bl/ - đá hoa
towel /taʊəl/ - khăn tắm
towel rack /taʊəl ræk/ - giá để khăn tắm