Ký tự đặc biệt trong HTML dùng cho thiết kế website
Với việc đã biết được cách dùng các thẻ trong HTML, việc tạo ra một trang văn bản giống như trong Word có thể được thực hiện. Tuy nhiên, đôi khi do công việc yêu cầu mà trong trang văn bản đó có các kí tự đặc biệt như Việt Nam đồng là ₫, đô la là $, cent là ¢, euro là €, yen là ¥,.. không thể gõ theo kiểu bình thường trong lập trình HTML được.
Tìm hiểu thêm HTML là gì?
Vì vậy, để các ký tự đặc biệt đó hiển thị ra cho người đọc, bắt buộc người lập trình phải gõ các mã của chúng:
Muốn hiện 100 $ -> gõ là: 100 $
Muốn hiện 50 ¥ -> gõ: 50 ¥
Vì vậy, để các ký tự đặc biệt đó hiển thị ra cho người đọc, bắt buộc người lập trình phải gõ các mã của chúng:
Ví dụ:
Muốn hiện 100.000₫ -> gõ là: 100.000₫Muốn hiện 100 $ -> gõ là: 100 $
Muốn hiện 50 ¥ -> gõ: 50 ¥
Một số tự đặc biệt hay dùng trong thiết kế website, blogger:
Các kí tự này thường hay được sử dụng trong blogspot, đặc biệt trong phần nhận xét của blogspot nếu bạn muốn hiện một đoạn mã nào đó.Ký tự | Tên ký tự | Mã HTML cần gõ |
|   | |
< | < | < |
> | > | > |
& | & | & |
" | " | " |
' | ' | ' |
© | © | © |
Danh sách ký tự đơn vị tiền tệ thông dụng:
Ký tự | Tên ký tự | Mã HTML cần gõ |
₫ | ₫ | |
¢ | ¢ | ¢ |
$ | $ | |
¢ | £ | ¢ |
¥ | ¥ | ¥ |
€ | € | € |
§ | § | § |
® | ® | ® |
× | × | × |
÷ | ÷ | ÷ |
Bảng tổng hợp tất cả các ký tự đặc biệt:
Các bạn cũng có thể gõ bằng cách giữ phím Alt+mã ASCII bên dướiMã ASCII | Mã HTML | Mã HTML | Chú thích | ||
Hệ Dec | Hệ Hex | Symbol | theo số | theo tên | |
32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 |
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 2A 2B 2C 2D 2E 2F |
! " # $ % & ' ( ) * + , - . / |
  ! " # $ % & ' ( ) * + , - . / |
" & |
khoảng cách dấu chấm than dấu nháy đôi dấu thăng kí hiệu đô la phần trăm dấu Và dấu nháy đơn mở tròn đơn đóng tròn đơn dấu sao dấu cộng dấu phẩy dấu trừ - dấu nối dấu chấm dấu gạch chéo - dấu sổ |
48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 |
30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 3A 3B 3C 3D 3E 3F |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 : ; < = > ? |
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 : ; < = > ? |
< > |
số không số một số hai số ba số bốn số năm số sáu số bảy số tám số chín dấu hai chấm dấu chấm phẩy dấu bé hơn dấu bằng dấu lớn hơn dấu chấm hỏi |
64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 |
40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 4A 4B 4C 4D 4E 4F |
@ A B C D E F G H I J K L M N O |
@ A B C D E F G H I J K L M N O |
dấu a còng(a vòng) kí tự A i hoa B in hoa C in hoa D in hoa E in hoa F in hoa G in hoa H in hoa I in hoa J in hoa K in hoa L in hoa M in hoa N in hoa O in hoa |
|
80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 |
50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 5A 5B 5C 5D 5E 5F |
P Q R S T U V W X Y Z [ \ ] ^ _ |
P Q R S T U V W X Y Z [ \ ] ^ _ |
P in hoa Q in hoa R in hoa S in hoa T in hoa U in hoa V in hoa W in hoa X in hoa Y in hoa Z in hoa dấu mở vuông dấu gạch chéo xuống dấu đóng vuông dấu mũ - lũy thừa dấu gạch dưới |
|
96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 |
60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 6A 6B 6C 6D 6E 6F |
` a b c d e f g h i j k l m n o |
` a b c d e f g h i j k l m n o |
dấu huyền |
|
112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 |
70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 7A 7B 7C 7D 7E |
p q r s t u v w x y z { | } ~ |
p q r s t u v w x y z { | } ~ |
dấu mở ngoặc nhọn dấu phân cách dọc dấu đóng ngoặc nhọn dấu xấp xỉ - dấu ngã |
|
160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 174 175 |
A0 A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 A8 A9 AA AB AC AE AF |
¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ª « ¬ ® ¯ |
  ¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ª « ¬ ® ¯ |
¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ª « ¬ ® ¯ |
khoảng trắng dấu chấm than ngược kí hiệu cent kí hiệu pound kí hiệu đồng tiền kí hiệu yen broken vertical bar kí hiệu phần - chương spacing diaeresis - umlaut kí hiệu copyright chỉ số a nhỏ dấu bé hơn đôi not sign kí hiệu đăng kí bản quyền spacing macron - overline |
176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 |
B0 B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 BA BB BC BD BE BF |
° ± ² ³ ´ µ ¶ · ¸ ¹ º » ¼ ½ ¾ ¿ |
° ± ² ³ ´ µ ¶ · ¸ ¹ º » ¼ ½ ¾ ¿ |
° ± ² ³ ´ µ ¶ · ¸ ¹ º » ¼ ½ ¾ ¿ |
dấu độ C dấu cộng trừ chỉ số 2 chỉ số 3 dấu sắc kí hiệu micro paragraph sign dấu chấm giữa spacing cedilla superscript one dấu lớn hơn đôi kí hiệu một phần tư kí hiệu một phần hai kí hiệu ba phần tư dấu hỏi ngược |
192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 |
C0 C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 CA CB CC CD CE CF |
À Á Â Ã Ä Å Æ Ç È É Ê Ë Ì Í Î Ï |
À Á Â Ã Ä Å Æ Ç È É Ê Ë Ì Í Î Ï |
À Á Â Ã Ä Å Æ Ç È É Ê Ë Ì Í Î Ï |
Mã Latin của các kí tự |
208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 |
D0 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 DA DB DC DD DE DF |
Ð Ñ Ò Ó Ô Õ Ö × Ø Ù Ú Û Ü Ý Þ ß |
Ð Ñ Ò Ó Ô Õ Ö × Ø Ù Ú Û Ü Ý Þ ß |
Ð Ñ Ò Ó Ô Õ Ö × Ø Ù Ú Û Ü Ý Þ ß |
|
224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 |
E0 E1 E2 E3 E4 E5 E6 E7 E8 E9 EA EB EC ED EE EF |
à á â ã ä å æ ç è é ê ë ì í î ï |
à á â ã ä å æ ç è é ê ë ì í î ï |
à á â ã ä å æ ç è é ê ë ì í î ï |
|
240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 |
F0 F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 FA FB FC FD FE FF |
ð ñ ò ó ô õ ö ÷ ø ù ú û ü ý þ ÿ |
ð ñ ò ó ô õ ö ÷ ø ù ú û ü ý þ ÿ |
ð ñ ò ó ô õ ö ÷ ø ù ú û ü ý þ ÿ |
dấu chia |
338 339 352 353 376 402 |
152 153 160 161 178 192 |
Œ œ Š š Ÿ ƒ |
Œ œ Š š Ÿ ƒ |
||
8211 8212 8216 8217 8218 8220 8221 8222 8224 8225 8226 8230 8240 8364 8482 |
2013 2014 2018 2019 201A 201C 201D 201E 2020 2021 2022 2026 2030 20AC 2122 |
– — ‘ ’ ‚ “ ” „ † ‡ • … ‰ € ™ |
– — ‘ ’ ‚ “ ” „ † ‡ • … ‰ € ™ |
€ |
dao găm dao đôi dấu phần nghìn kí hiệu euro kí hiệu thương hiệu |
Tổng hợp