Một số từ tiếng Hàn gốc tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Hàn Quốc được du nhập khá nhiều từ gốc từ ngoại lai mà phổ biến nhất chính là tiếng Anh. Người Hàn Quốc phiên âm các từ tiếng Anh này sang tiếng Hàn và dùng thường xuyên trong cuộc sống.
Được biết đến là một trong những quốc gia có sự hạn chế về việc học và dùng tiếng Anh nhưng nhiều năm trở lại đây, trình độ tiếng Anh của người Hàn Quốc đã được cải thiện đáng kể. Tiếng Anh cũng chính là một bộ phận trong kho từ vựng của ngươi Hàn với rất nhiều các từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ toàn cầu này.
1 | 팀 | Team | Đội |
2 | 그룹 | Group | Nhóm |
3 | 기타 | Guitar | Đàn ghita |
4 | 나이프 | Knife | Cái dao |
5 | 드림 | Dream | Giấc mơ |
6 | 네임 | Name | Tên |
7 | 뉴스 | News | Tin tức |
8 | 뉴스페이퍼 | Newspaper | Báo |
9 | 다운로드 | Download | Tải |
10 | 다이어트 | Diet | Ăn kiêng |
11 | 댄서 | Dance | Nhảy |
12 | 드라마 | Drama | Phim |
13 | 디자인 | Design | Thiết kế |
14 | 라디오 | Radio | Radio |
15 | 랜덤 | Random | Ngẫu nhiên |
16 | 러브 | love | Tình yêu |
17 | 로그인 | Log in | Đăng nhập |
18 | 로그아웃 | Log out | Đăng xuất |
19 | 룸 | Room | Phòng |
20 | 메일 | Thư | |
21 | 배터리 | Battery | Pin |
22 | 버스 | Bus | Xe buýt |
23 | 보너스 | Bonus | Thêm |
24 | 비자 | Visa | Visa |
25 | 피자 | Pizza | Pizza |
26 | 비타민 | Vitamin | Vitamin |
27 | 사인 | Sign | Chữ kí |
28 | 싸워 | Shower | Tắm |
29 | 세미나 | Seminar | Hội nghị |
30 | 센더 | Center | Trung tâm |
31 | 셔츠 | Shirt | Áo sơ mi |
32 | 아파드 | Apart | Căn hộ |
33 | 엑시트 | Exit | Lối thoát |
34 | 이벤트 | Event | Sự kiện |
35 | 팬 | Pen | Bút |
36 | 조크 | Joke | Đùa |
37 | 치지 | Cheese | Pho mát |
38 | 카메라 | Camera | Máy ảnh |
39 | 아이스크림 | Ice cream | Kem |
40 | 컵 | Cup | Cốc |
41 | 키스 | Kiss | Hôn |
42 | 댁시 | Taxi | Taxi |
43 | 토픽 | Topic | Chủ đề |
44 | 퍼센트 | percent | Phần trăm |
Hoctienghanquoc