Những thành ngữ đắt giá của động từ Have
Have là một động từ cơ bản, phổ biến. Tuy nhiên, hãy khiến người khác ấn tượng về diễn đạt của bạn qua các thành ngữ từ chính động từ đơn giản này.
Sử dụng thành ngữ một cách chính xác sẽ gây ấn tượng với người nghe, cho thấy khả năng tiếng Anh của bạn vượt ra ngoài những quyển sách giao tiếp thông thường.
Have a sweet tooth
Have a sweet tooth không phải là "chiếc răng có vị ngọt". Thành ngữ này có nghĩa "like to eat sweet things, maybe a little to much".
Have a sweet tooth: rất thích ăn đồ ngọt
Ví dụ: I have a sweet tooth - I can't say no to cookies.
Have a heart of gold
Đừng dịch have a heart of gold là người có quả tim bằng vàng. Thành ngữ này được diễn giải là "have kind and generous character".
Have a heart of gold: rất tốt bụng
Ví dụ: I would rather to have a heart of gold than a pot of gold.
Have a good head on one’s shoulder
Tất nhiên mọi người đều "have a good head on one’s shoulder" - có một cái đầu khỏe mạnh ở trên vai. Tuy nhiên, nghĩa của thành ngữ này lại là "be sensible, clever, intelligent".
Have a good head on one’s shoulder: thông minh, sáng suốt
Have a good head on one’s shoulder: thông minh, sáng suốt
Ví dụ: Einstein had a good head over his shoulder.
Have (get) one’s hands full
Have (get) one’s hands full không phải là có hai bàn tay đựng đầy cái gì đó. thành ngữ ngày có nghĩa "be very busy".
Have (get) one’s hands full: trở nên rất bận rộn. Bạn có thể liên tưởng đến cụm từ "bận luôn tay luôn chân" người Việt Nam hay nói để nhớ thành ngữ này.
Ví dụ: I’ve got my hands full right now with a sick baby.
Theo Y Vân