Từ điển chuyên ngành – Động Tác

Các từ mới về hành động, động tác mình sưu tầm được, mời các bạn cùng học tiếng Hàn nhé!

 Danh sách các từ về động tác trong tiếng Hàn Quốc.
 
1 : 가꾸다:----- ▶ Tỉa chăm sóc ( cây )
2 : 가누다:----- ▶ chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ( bản thân mình )
3 : 가다:----- ▶ đi
4 : 가다듬다:----- ▶ sắp sếp , điều chỉnh lại
5 : 가동하다:----- ▶ khởi động , vận hành
6 : 가라앉다:----- ▶ chìm đắm , lắng dịu
7 : 가르치다:----- ▶ dạy
8 : 가리다:----- ▶ giấu , che
9 : 가리키다:----- ▶ chỉ , biểu thị
10 : 가불하다:----- ▶ trả trước , ứng trước
11 : 가열하다:----- ▶ dung nóng , làm nóng
12 : 각성하다:----- ▶ nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ
13 : 간병하다:----- ▶ chăm xóc , trông nom ( người bệnh )
14 : 간섭하다:----- ▶ can thiệp
15 : 간청하다:----- ▶ van xin , tha thiết yêu cầu
16 : 간호하다:----- ▶ giám hộ , chăm sóc
17 : 갈라놓다:----- ▶ chia ra , phân tách ra 
18 : 갈라서다:----- ▶ chia tay nhau
19 : 갈라지다:----- ▶ tách ra , phân nhánh 
20 : 갈아입다:----- ▶ thay ( đồ )
21 : 갉다:----- ▶ gọt , đẽo
22 : 감금하다:----- ▶ giam hãm , cầm tù
23 : 감동하다:----- ▶ cảm động . xúc động
24 : 감독하다:----- ▶ giám sát
25 : 감소하다:----- ▶ suy giảm , hạ bớt . tụt xuống
26 : 감추다:----- ▶ giấu , che
27 : 강요하다:----- ▶ bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép
28 : 갖추다:----- ▶ có , trang bị 
29 : 개다:----- ▶ bới , tháo ra 
30 : 개발하다:----- ▶ khai thác , phát triển 
31 : 개선하다:----- ▶ cải thiện , đổi mới
32 : 개입하다:----- ▶ can thiệp vào , xen vào
33 : 개조하다:----- ▶ cải tạo , tái thiết 
34 : 거동하다:----- ▶ cử động
36 : 거부하다:----- ▶ từ chối , phủ nhận , bác bỏ 
37 : 거절하다:----- ▶ khước từ , từ chối , ko thừa nhận
38 : 걱정하다:----- ▶ lo lắng , phiền muộn , lo âu 
39 : 건너다:----- ▶ băng qua , vượt qua 
40 : 건배하다:----- ▶ nâng ly , cụm ly 
41 : 건설하다:----- ▶ kiến thiết , kiến tạo , xây dựng
42 : 건지다:----- ▶ kéo lên , múc lên , vớt
43 : 건축하다:----- ▶ kiến trúc , xây dựng 
44 : 걷다:----- ▶ bước đi
45 : 검거하다:----- ▶ bắt giữ , vây bắt
46 : 검사하다:----- ▶ kiểm tra thanh tra 
47 : 검진하다:----- ▶ khám , kiểm tra ( sức khỏe )
48 : 겁내다:----- ▶ sợ hãi , kinh hoàng , hoảng sợ
49 : 개우다:----- ▶ nôn ra , mửa ra , ọc ra 
50 : 게임하다:----- ▶ chơi trờ chơi
51 : 겨누다:----- ▶ nhắm , nhe 
52 : 격려하다:----- ▶ động viên , cổ vũ , khích lệ 
53 : 견디다:----- ▶ chịu đựng 
54 : 결박하다:----- ▶ cột , buộc , trói , giữ chặt
55 : 결정하다:----- ▶ quyết định
56 : 경계하다:----- ▶ cảnh giác , canh phòng , thận trọng
57 : 경멸하다:----- ▶ khinh miệt , khinh bỉ , ghen ghét
58 : 경작하다:----- ▶ cày cấy , trồng trọt , canh tác
59 : 경험하다:----- ▶ kinh nghiệm , trải qua 
60 : 계량하다:----- ▶ cân nhắc , đắn đo
61 : 계측하다:----- ▶ đo lường
62 : 고려하다:----- ▶ xem xét , cân nhắc , quan tâm
63 : 고민하다:----- ▶ suy nghĩ , lo lắng
64 : 고백하다:----- ▶ thú nhận , khai thực 
65 : 고생하다:----- ▶ khổ cực vất vả
66 : 고치다:----- ▶ sửa chữa , chỉnh đốn phục hồi
67 : 골라내다:----- ▶ lựa chọn ra
68 : 공격하다:----- ▶ đột kích , tấn công
69 : 공약하다:----- ▶ thề , hứa , tự cam kết
70 : 관찰하다:----- ▶ quan sát
71 : 괴다:----- ▶ gom lại , tụ lại
72 : 교대하다:----- ▶ thay phiên , đổi phiên , đổi ca
73 : 교류하다:----- ▶ giao lưu 
74 : 교제하다:----- ▶ giao du với , kết bạn với 
75 : 교환하다:----- ▶ đổi , hoán chuyển
76 : 그르다:----- ▶ lan , xoay xoay
77 : 구박하다:----- ▶ bạc đãi , hành hạ , đối sử tệ
78 : 구별하다:----- ▶ phân biệt
79 : 구성하다:----- ▶ cấu thành , thành lập , tổ chức 
80 : 구타하다:----- ▶ tấn công , hành hung ai 
81 : 구하다:----- ▶ tìm kiếm
82 : 굴리다:----- ▶ lăn bóng , sao láng , thờ ơ cẩu thả , bỏ mặc
83 : 굽다:----- ▶ chiên
84 : 굶다:----- ▶ nhịn đói
85 : 권장하다:----- ▶ khuyến khích
86 : 귀가하다:----- ▶ quy gia , về nhà
87 : 귀향하다:----- ▶ quy hương , về quê hương
88 : 규명하다:----- ▶ thẩm tra , làm rõ
89 : 규탄하다:----- ▶ phê bình , chỉ trích , khiểm trách , lên án
90 : 그만두다:----- ▶ ngưng lại , nghỉ việc
91 : 극복하다:----- ▶ khắc phục
92 : 근절하다:----- ▶ nhổ bật rễ , trừ tận gốc
93 : 근접하다:----- ▶ tiếp cận , đến gần , gần kề
94 : 긋다:----- ▶ gạch , đánh dấu
95 : 기록하다:----- ▶ ghi chép , ghi vào sổ
96 : 기약하다:----- ▶ hứa hẹn , cam kết , cam đoan
97 : 기원하다:----- ▶ khởi đầu , bắt đầu , bắt nguồn
98 : 긴장하다:----- ▶ căng thẳng , hồi hộp 
99 : 긷다:----- ▶ kéo , bơm 
100 : 깨뜨리다:----- ▶ đập nát , đập tan
101 : 꺼지다:----- ▶ dập tắt , tắt lửa , tắt đèn
102 : 꼬다:----- ▶ se, bện , cuốn , cuộn 
104 : 꾸리다:----- ▶ bó , gói , bọc lại
105 : 꾸미다:----- ▶ trang trí
106 : 꿈꾸다:----- ▶ mơ , mơ mộng
107 : 꿰매다:----- ▶ khâu
108 : 끄르다:----- ▶ cởi bỏ , xóa , làm hòng , tháo gỡ 
109 : 끄덕이다:----- ▶ gật đầu
110 : 끌다:----- ▶ lôi . kéo ý . kẻo lê thê , kéo dài
111 : 끌마치다:----- ▶ kết thúc
112 : 나르다:----- ▶ chở , che chở , vận chuyển
113 : 나열하다:----- ▶ xếp thành hàng
114 : 낙하하다:----- ▶ rơi xuống , ngã xuống
115 : 날조하다:----- ▶ bịa đặt , bịa chuyện , hư cấu 
116 : 납치하다:----- ▶ bắt cóc
117 : 낭송하다:----- ▶ học thuộc lòng
118 : 내밀다:----- ▶ lòi ra , lộ ra
119 : 내쫓다:----- ▶ đuổi ra
120 : 넘기다:----- ▶ đưa qua , chuyển cho 
121 : 노려보다:----- ▶ nhìn chằm chằm
122 : 녹음하다:----- ▶ thu âm
123 : 녹평하다:----- ▶ bình phẩm , luận bình
124 : 농담하다:----- ▶ nói đùa , đùa cợt
125 : 누르다:----- ▶ ấn xuống , đè xuống
126 : 누비다:----- ▶ nhồi bông
127 : 늑장부리다:----- ▶nhởn nhơ , la cà , lêu lổng , lười nhác
128 : 다르치다:----- ▶ dồn dập
129 : 다다르다:----- ▶ đi đến , với đến , đạt đến chỗ
130 : 다물다:----- ▶ đóng , khép ngậm
131 : 다스리다:----- ▶ cai trị , cai quản
132 : 단념하다:----- ▶ bỏ từ , bỏ , bỏ rơi , buông thả 
133 : 단절하다:----- ▶ cắt , chặt , bổ ra , tách rời ra 
134 : 달래다:----- ▶ an ủi
135 : 담소하다:----- ▶ rụt rè , nhút nhát m bẽn lẽn 
136 : 대꾸하다:----- ▶ cãi lại , đáp lại , đối đáp lại
137 : 대들다:----- ▶ làm ầm ỹ
138 : 대립하다:----- ▶ chống lại , phản đối , đương đầu
139 : 대출하다:----- ▶ chi trả , cho vay , cho mượn
140 : 던지다:----- ▶ vứt , ném
141 : 덮다:----- ▶ đậy lại
142 : 도망하다:----- ▶ chạy trốn, tháo chạy
143 : 돌배하다:----- ▶ dán dính , vào tường
144 : 도착하다:----- ▶ đến đích
145 : 돌보다:----- ▶ chăm xóc , trông nom
146 : 돌아서다:----- ▶ quay lưng
147 : 돕다:----- ▶ giúp đỡ
149 : 동요하다:----- ▶ dao động
150 : 동정하다:----- ▶ đồng tình , thông cảm , ủng hộ 
151 : 되다:----- ▶ được , trở thành 
152 : 되받아 치다:----- ▶ đánh lại
153 : 두드리다:----- ▶ đánh nhẹ , gõ nhẹ 
154 : 둘러보다:----- ▶ nhìn xung quanh
155 : 뒤집다:----- ▶ lật ngược , lục lọi 
156 : 드다들다:----- ▶ ra vào , vào ra 
157 : 들다:----- ▶ cầm , nắm 
158 : 따다:----- ▶ hái 
159 : 따지다:----- ▶ gặng hỏi , vặn vẹo 
160 : 떠돌다:----- ▶ lan truyền , đồn ra 
161 : 떠보다:----- ▶ nắm bắt
162 : 떼다:----- ▶ bóc , tháo , cỡi 
163 : 뛰다:----- ▶ nhảy
164 : 뜨다:----- ▶ nổi lên
165 : 띠다:----- ▶ thắt , cột
166 : 마르다:----- ▶ khát
167 : 만족하다:----- ▶ thỏa lòng , mãn nguyện
168 : 말다툼하다:----- ▶ tranh luận , cãi nhau
169 : 맛보다:----- ▶ nếm thử
170 : 맞장구 치다:----- ▶ phụ họa , theo người khác
171 : 맡기다:----- ▶ giao phó
172 : 매다:----- ▶ trói buộc , cột thắt , dãy cỏ , nhổ cỏ dại 
173 : 맹세하다:----- ▶ thề nguyền , tuyên thệ 
174 : 맺다:----- ▶ thắt
175 : 멎다:----- ▶ dừng lại , ngưng lại 
176 : 메우다:----- ▶ đổ đầy , lấp đầy
177 : 멸시하다:----- ▶ miệt thị , khinh bỉ 
178 : 목격하다:----- ▶ chứng kiến
179 : 무르다:----- ▶ mềm mại , ẻo lả , bủn nhũn , thiếu sinh lực 
180 : 무장하다:----- ▶ vũ trang , trang bị vũ khí
181 : 묶다:----- ▶ cột 
182 : 문책하다:----- ▶ trách móc 
183 : 바치다:----- ▶ biếu 
184 : 반록하다:----- ▶ phản đối lại
185 : 반죽하다:----- ▶ nhào ( bột )
186 : 발생하다:----- ▶ phát sinh
187 : 방영하다:----- ▶ phản ánh
188 : 배출하다:----- ▶ tuôn ra , tháo ra , đào tạo ra
189 : 발표하다:----- ▶ phát biểu , công bố
190 : 벗다:----- ▶ cởi ra
191 : 변호하다:----- ▶ biện hộ , bào chữa , chống đỡ
192 : 보도하다:----- ▶ báo cho biết
193 : 보존하다:----- ▶ bảo tồn
194 : 복습하다:----- ▶ luyện tập
195 : 불평하다:----- ▶ bất bình
196 : 비우다:----- ▶ bỏ trống , bỏ không
197 : 빌려주다:----- ▶ cho mượn
198 : 빨래하다:----- ▶ giặt giũ
199 : 뽑다:----- ▶ bầu ra , bốc ra
200 : 사격하다:----- ▶ nổ súng , bắn
201 : 사귀다:----- ▶ quen biết , kết bạn
202 : 사절하다:----- ▶ từ chối , khước từ
203 : 사죄하다:----- ▶ xin lỗi , tạ lỗi 
204 : 살해하다:----- ▶ giết , sát hại
205 : 상고하다:----- ▶ giận , nổi nóng
206 : 선고하다:----- ▶ tuyên án , phán quyết , tuyên bố
207 : 서약하다:----- ▶ cam kết
208 : 선포하다:----- ▶ công bố , tuyên bố 
209 : 설립하다:----- ▶ thành lập
210 : 설치다:----- ▶ cài đặt , lắp ráp
211 : 소리치다:----- ▶ lên tiếng 
212 : 솟다:----- ▶ vượt lên , bay lên
213 : 수락하다:----- ▶ chấp nhận , đồng ý
214 : 수선하다:----- ▶ sửa chữa , tu bồ , phục hồi
215 : 시치다:----- ▶ khâu , lượt , dính tạm
216 : 시키다:----- ▶ gọi
217 : 식별하다:----- ▶ phân biệt
218 : 신고하다:----- ▶ khai báo
219 : 실언하다:----- ▶ nói lỡ lời
220 : 썩다:----- ▶ thối , hư , hỏng
221 : 아부하다:----- ▶ nịnh hót , bợ đỡ , nịnh nọt ai 
222 : 암기다:----- ▶ ám hiệu
223 : 애도하다:----- ▶ sầu khồ , đau buồn , thương tiếc ( người chết )
224 : 야단치다:----- ▶ la mắng , quát tháo
225 : 얽다:----- ▶kết lại , quấn lại
226 : 어르다:----- ▶ tung m tung nhẹ , nựng nịu , vướt ve , mơn trớn
227 : 연상하다:----- ▶ liên tưởng
228 : 예견하다:----- ▶ nhìn thấy trước , dự kiến , đoán trước , biết trước
229 : 예찬하다:----- ▶ khen , tán dương
230 : 외우다:----- ▶ học thuộc
231 : 외치다:----- ▶ la ó , la lên
232 : 운송하다:----- ▶ giao hàng , vận chuyện
233 : 울먹이다:----- ▶ sắp bật khóc 
234 : 웃다:----- ▶ cười
235 : 유보하다:----- ▶ lưu lại , tạm hoãn
236 : 응시하다:----- ▶ ứng thi 
237 : 입장하다:----- ▶ đi vào trong
238 : 자르다:----- ▶ cắt
239 : 잠그다:----- ▶ khóa
240 : 잠다:----- ▶ cầm , nắm , bắt
241 : 재다:----- ▶ đo lường , đánh giá , cân nhắc
242 : 적발하다:----- ▶ vạch trần , phơi bày
243 : 접대하다:----- ▶ tiếp đãi
244 : 제대하다:----- ▶ giải ngũ
245 : 조각하다:----- ▶ điêu khác , chạm trổ 
246 : 조작하다:----- ▶ chế tác
247 : 주장하다:----- ▶ chủ trương , chủ ý
248 : 중얼거리다:----- ▶ lầm bầm , càu nhàu một mình
249 : 지적하다:----- ▶ chỉ ra , chữa bệnh
250 : 진료하다:----- ▶ trị liệu , chỉ trích 
251 : 짓밟다:----- ▶ chà đạp
252 : 찌르다:----- ▶ la , hét . sủa 
253 : 찧다:----- ▶ đâm , giã , nghiền , xay , bóc vỏ 
254 : 차단하다:----- ▶ ngăn , chặn , cắt , đứt
255 : 착복하다:----- ▶ mặc 
256 : 참가하다:----- ▶ tham gia 
257 : 처벌하다:----- ▶ trừng trị , trừng phạt 
258 : 추다:----- ▶ nhảy múa , khiêu vũ
259 : 추록하다:----- ▶ suy luận
260 : 출세하다:----- ▶xuất thế
261 : 치르다:----- ▶ chi trả , trả công , thanh toán
262 : 캐다:----- ▶ đào , xớt , khai quật lên
263 : 켜다:----- ▶ thiêu , đối , nhen nhúm , bật , thắp 
264 : 탓하다:----- ▶ đổ lỗi
265 : 탑승하다:----- ▶ đi ,đáp ( tàu , máy bay )
266 : 통보하다:----- ▶ thông bào 
267 : 튀기다:----- ▶ chiên
268 : 파멸하다:----- ▶ phá hủy
269 : 폐쇄하다:----- ▶ bãi bỏ
270 : 피우다:----- ▶ hút
271 : 핥다:----- ▶ liếm láp
272 : 해치다:----- ▶ làm lại
273 : 허물다:----- ▶ làm cho hư
274 : 허가하다:----- ▶ cho phép
275 : 헤매다:----- ▶ lang thang
276 : 호출하다:----- ▶ kêu gọi , kêu to , triệu tập , nhắn tin 
277 : 홀리다:----- ▶ ngớ ngẩn , mất hồn
278 : 환호하다:----- ▶ hoan hô
279 : 후비다:----- ▶ xúc , cào , đào , bới lên
280 : 훔치다:----- ▶ ăn cắp vặt , lấy trộm 
281 : 흘다:----- ▶ rải rác , phân tán ,rối tung , rối bời
282 : 희생하다:----- ▶ hy sinh
283 : 흥정하다:----- ▶ mặc cả
284 : 힘쓰다:----- ▶ dùng sức
Tags: Từ mới     Hành động     Động tác    

Bài khác

Bài viết mới