Từ vựng tiếng Hàn: 44 từ vựng về đồ dùng trẻ sơ sinh
Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng về đồ dùng của trẻ sơ sinh như: áo liền quần, xe tập đi, tã, yếm, núm vú giả,... chúc các bạn có thêm nhiều vốn từ vựng tiếng Hàn hơn nữa.
STT |
TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
1 |
모빌 |
Đồ chơi treo |
2 |
오뚜기 |
Đồ chơi (giống như con lật đật) |
3 |
보행기 |
Xe tập đi |
4 |
유모차 |
Xe đẩy em bé |
5 |
배냇저고리 |
Áo em bé (loại cột dây hay gài nút) |
6 |
신생아모자 |
Mũ trẻ sơ sinh |
7 |
우주복 |
Áo liền quần |
8 |
기저귀 |
Tã |
9 |
기저귀커버, 기저귀밴드 |
Quần lót dùng để mang tã giấy |
10 |
턱받이 |
Yếm |
¡ |
내의 |
Áo quần mặc lót bên trong |
12 |
짱구베개 |
gối (có chỗ lỏm chính giữa) |
13 |
좁쌀베개 |
gối |
14 |
속싸개 |
Khăn quấn em bé loại mỏng |
15 |
겉싸개 |
Khăn quấn em bé loại dày |
16 |
손, 발싸개 |
Bao tay, chân |
17 |
양말 |
Tất, vớ |
1 |
젓병 (소,대) |
Bình sữa (nhỏ, lớn ) |
8 |
노리개 젓꼭지 가짜젓쪽지 |
Núm vú giả |
19 |
분유 케이스 |
Hộp nhỏ đựng sữa (khi đi đâu đó ) |
20 |
젓병 집개 |
kẹp gắp bình sữa |
21 |
소독기 세트 |
khử trùng bình sữa ,núm vú |
22 |
유축기 (전동,수동~) |
máy vắt sữa (tự động , bằng tay) |
23 |
젖병 건조대 |
đồ phơi , làm khô bình sữa |
24 |
보온병 |
bình giữ nhiệt (bình ủ sữa) |
25 |
포대기 |
Loại chăn nhỏ dùng để trải, đắp hoặc để địu em bé |
26 |
아기띠 |
Ba lô địu em bé |
27 |
흔들침대 |
Giường nôi |
28 |
욕조 |
thau tắm |
29 |
욕조 등받이 세트 |
thau tắm có tấm đỡ (dùng cho trẻ sơ sinh) |
30 |
목욕 손타월 |
khăn tắm nhỏ |
31 |
가제 손수건 |
khăn tay nhỏ hoặc khăn có chất liệu giống như vải màn (khăn sữa) |
32 |
면봉 |
bông ngoái tai |
33 |
물티슈 |
khăn giấy ướt |
34 |
파우더 |
phấn em bé |
35 |
로션, 바스,크림 |
Kem dưỡng da cho bé, lotion, skin care thoa sau khi tắm |
36 |
오일 |
dầu massage cho em bé (baby oil) |
37 |
샴푸 |
dầu gội |
38 |
비누 |
xà bông cục |
39 |
체온계 |
nhiệt kế |
40 |
안전가위 |
kéo cắt móng tay , chân |
41 |
코흡입기 |
dụng cụ hút mũi |
42 |
투약기 |
dụng cụ cho bé uống thuốc |
43 |
수유 브래지어 |
áo ngực cho con bú |
44 |
수유 패드: |
Miếng lót ngực khi ra sữa (miếng lót thấm sữa) |
Theo Thông tin Hàn quốc