Từ vựng tiếng Hàn: 60 từ vựng về gia đình
Một số từ vựng về các thành viên trong gia đình của Hàn Quốc. Người Hàn phân biệt ngôi thứ và tôn ty trật tự rất rõ ràng. Theo thứ bậc - vị trí trong gia đình, các thành viên phải có lối cư xử phù hợp.
가정 (Family) Gia đình
1.조상 (Forefathers) Tổ tiên |
2. 할아버지 (Grand father) Ông nội |
3. 할머니 (Grandmother) Bà nội |
4. 외 할아버지 (Grandfather) Ông ngoại |
5. 외 할머니 (Grandmother) Bà ngoại |
6. 부친/아버지/아빠 (Father/ dad) Bố |
7. 모친/어머니/엄마 (Mother/mom) Mẹ |
8. 부모님 (Parent) Cha mẹ |
9. 시어머니 (Mother- in- law) Mẹ chồng |
10. 시아버지 (Father- in- law) Cha chồng |
11. 장모님 (Mother- in- law) Mẹ vợ |
12. 장인 (Father- in- law) Bố vợ |
13. 계모 (Step mother) Mẹ kế |
14. 계부 (Step father) Cha kế |
15. 양아버지/ 양부 (Adoptive father) Bố nuôi |
16. 양어머니/양모 (Adoptive mother) Mẹ nuôi |
17. 며느리 (daughter-in-law) Con dâu
|
18. 사위 (son-in-law) Con rể |
19. 양자/ 양아들 (Adopted son, foster son) Con trai nuôi |
20. 양녀/ 양딸 (Adopted daughter, foster daughter) Con gái nuôi |
21. 의붓 자식 (Step child ) Con riêng |
22. 아기/ 애기 (Kid) Con |
23. 딸 (Daughter) Con gái |
24. 아들 (Son) Con trai |
25. 고모 (Aunt) Cô, bác gái |
26. 이모 (Aunt) Dì |
27. 외 삼촌 (Uncle) Cậu |
28. 작은 아버지/ 삼촌 (Uncle) Chú |
29. 누나/언니 (Elder sister) Chị gái |
30. 형/오빠 (Elder brother) Anh trai |
31. 여동생 (Younger sister) Em gái |
32. 남동생 (Younger brother) Em trai |
33. 아가 (Baby) Em bé, trẻ sơ sinh |
34. 아이 (Children) Trẻ em |
35. 조카
Cháu |
36. 손자/ 손녀 (Nephew, niece) Cháu trai/ cháu gái |
37. 매제 a brother-in-law Em rể |
38. 형부 (Brother-in-law) Anh rể |
39. 제수씨 (Sister-in-law) Em dâu |
40. 형수 a sister-in-law Chị dâu |
41. 맏아들 (Eldest son) Con trai đầu |
42. 맏딸 (Eldest daughter) Con gái đầu |
43. 막내 아들 (Youngest son) Con trai út |
44. 막내딸 (Youngest daughter) Con gái út |
45. 큰형/ 큰 오빠 (Eldest brother) Anh cả |
46. 작은 형/작은 오빠 (Second elder brother) Anh thứ |
47. 아내/ 집사람 (Wife) Vợ |
48. 남편 (Husband) Chồng |
49. 남매 (Brother and sister ) Chị em (trai) |
50. 자매 (Sisters, sibling) Chị em (gái) |
51. 형제 (Brotherly, sibling) Anh em (trai) |
52. 큰 아버지 (Uncle) Bác trai |
53. 자녀/ 자식 issue, children Con cái |
54. 자손 descendant Con cháu |
55. 어른 (Adulf) Người lớn |
56. 어린 (Children) Trẻ em |
57. 노인 (oldster, greybeard) Người già |
58. 남자 (Men) Nam giới |
59. 여자 (Women) Phụ nữ |
60. 친구 (Friend) Bạn bè |
Theo HocTiengHan