[Video] Học tiếng Hàn qua truyền hình bài 7: Xin cho tôi bánh mì?

Trong bài học trước chúng ta đã học cách hỏi mua một đồ vật nào đó trong cửa hàng. Giả dụ chúng ta đến một cửa hàng để mua xà phòng nhưng không tìm thấy nó. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ hỏi người bán hàng, đúng không ạ? Anh có xà phòng không? Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn những tình huống thường xảy ra trong một cửa hàng.

Video clips

안녕하세요? Tôi là 안착히,  người dẫn chương trình trong buổi học tiếng Hàn Quốc hôm nay.
Trong bài học trước chúng ta đã học cách hỏi mua một đồ vật nào đó trong cửa hàng. Chúng ta cùng ôn lại bài cũ.
 
지승현 선생님.
네? 안녕하세요?
 
Giả dụ chúng ta đến một cửa hàng để mua xà phòng nhưng không tìm thấy nó. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ hỏi người bán hàng, đúng không ạ? Anh có xà phòng không?
비누 있어요? (ngắt) 비누 있어요?
 
Vâng, 비누là xà phòng và 있어요? là cụm từ để hỏi cái gì đó có hay không. Và người bán hàng đã trả lời câu hỏi đó như thế nào? Nếu có xà phòng, người bán hàng sẽ nói là:
네, 있어요.
 
Còn nếu không có, anh ấy nói:
아니오, 없어요.
 
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn những tình huống thường xảy ra trong một cửa hàng.
Nhưng trước khi làm như vậy, mời các bạn cùng xem phim.
Phim 제 7회: 빵 주세요. (ở cửa hàng)
 
Giải thích về đoạn phim
Bây giờ chúng ta sẽ học mẫu câu gồm có: từ chỉ đồ vật cộng với cụm từ 주세요.’
Các bạn có đoán được nghĩa của nó không?
Hãy xem chúng ta sẽ học những gì trong bài hôm nay nhé.
Chúng ta hãy bắt đầu với mẫu câu yêu người bán hàng bán cho mình một thứ gì đó.
Mẫu câu này là: tên gọi của đồ vật cộng với cụm từ 주세요.
Bây giờ nếu bạn muốn mua nhiều mặt hàng cùng một lúc, bạn chỉ cần nói lần lượt tên từng mặt hàng đó, và thêm từ 하고 vào giữa mỗi từ. 하고 trong tiếng Việt có nghĩa là VÀ.
 
Chúng ta hãy cùng học tên gọi của các mặt hàng sẽ xuất hiện trong bài học hôm nay. Mời các bạn nhắc lại theo 선생님.
사과 !(2회)
물!
커피 !
전화카드!
신문!
휴지!
Chủ đề 1
(전화카드 주세요 / 신문 주세요 / 휴지 주세요)
Các bạn vừa thấy Michael hỏi mua thẻ điện thoại, báo và giấy ăn. Bạn sẽ hỏi như thế nào nếu muốn mua thẻ điện thoại?
전화카드 주세요.
 
Còn nếu bạn muốn mua báo, thì câu này sẽ là thế nào?
신문 주세요.
 
Đúng vậy, nhưng mẫu câu: tên mặt hàng bạn muốn mua cộng với cụm từ 주세요 còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau chứ không chỉ ở trong cửa hàng.
Vâng, đúng như vậy. Bạn có thể sử dụng mẫu câu này để gọi món ăn trong một nhà hàng hay yêu cầu ai đó đưa cho bạn cái gì. Bạn chỉ việc thêm cụm từ 주세요vào sau từ chỉ tên gọi của thứ bạn cần.
 
Đây là một cụm từ hết sức hữu dụng có thể dùng một cách thuận tiện trong tất cả các tình huống. Bây giờ, mời các bạn cùng luyện tập thêm với mẫu câu này bằng cách thêm cụm từ 주세요vào sau tên gọi của các mặt hàng.
사과 주세요. (2회)
물 주세요.
커피 주세요.
전화카드 주세요.
 
Phim chủ đề 2
Một lần nữa, Michael vừa hỏi người bán hàng về 3 đồ dùng anh đang muốn mua, thẻ điện thoại, một tờ báo, và một ít giấy ăn.
Các bạn hãy lưu ý rằng có một cách được dùng để nói tất cả các mặt hàng cùng một lúc. Nếu bạn còn nhớ, đó chính là từ nối 하고xuất hiện giữa tên các mặt hàng.
Vậy thì, bạn sẽ hỏi mua thẻ điện thoại, báo và giấy ăn trong cùng một câu như thế nào.
 
Chỉ việc thêm từ nối하고.giữa những mặt hàng này. Bạn nói là:
전화카드하고 신문하고 휴지 주세요.
Tất cả chỉ đơn giản như vậy.
Vâng, tương đương như từ VÀ trong tiếng Việt.
Chúng ta hãy luyện tập thêm. Mời các bạn nhắc lại.
빵하고 우유 (2회)
물하고 커피
계란하고 라면
 
Bây giờ, chúng ta hãy nói một câu đầy đủ bằng cách thêm cụm từ 주세요
빵하고 우유 주세요 (2회)
물하고 커피 주세요.
계란하고 라면 주세요.
타이틀
 
Từ học thêm
Trong đoạn phim chúng ta vừa xem, người bán hàng chào đón Michael và nói 뭐 드릴까요? 선생님, câu này có nghĩa là gì thưa cô?
Đó là câu người bán hàng hỏi Michael anh ấy đang cần mua gì. Câu này trong tiếng Việt tương tự như là, Anh muốn mua gì ạ? hay Anh cần gì ạ?
뭐có nghĩa là thứ gì và 드릴까요? là tôi đưa cho anh nhé?
Còn một câu hơi khác. Khi Michael hỏi mua báo, anh ấy không nói là 신문 주세요.mà lại nói là 이 신문 주세요.
Hai câu này khác nhau như thế nào ạ.
Từ이đứng ngay trước danh từ được dùng để chỉ đồ vật nào gần đó. Vì thế, tờ báo này sẽ được nói là  이 신문.
Tương tự, 이 사과 có nghĩa là quả táo này và chiếc bánh mỳ này là 이 빵.
Bây giờ chúng ta cùng ôn lại những phần vừa học. Mời các bạn xem băng và ôn lại từng phần một.
 
Đọc theo băng
Được rồi, rất tốt.
Chúng ta hãy cùng ôn lại toàn bộ các phần đã học một lần nữa.
Chữ cái tiếng Hàn và phát âm
 
Luyện tập phát âm
Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần  phụ âm trong tiếng Hàn. Trong những bài học trước, chúng ta đã học một số nguyên âm cơ bản, nhưng bắt đầu từ hôm nay, chúng ta sẽ đến với phần phụ âm.
Các bạn hãy ghi nhớ rằng các phụ âm trong bảng Hanguel, bản thân nó không tạo ra âm tiết. Để phát âm được những phụ âm này, chúng ta phải gắn các nguyên âm cho nó.
Hôm nay chúng ta sẽ học phụ âm đầu tiên trong 14 phụ âm của bảng Hanguel: 기역
Đây là 기역..Chúng ta hãy học cách viết phụ âm này.
…Đầu tiên là một nét từ trái qua phải rồi bẻ góc xuống dưới. Mời các bạn cùng đọc theo.
기역!
Chúng ta hãy xem cách đọc phụ âm này khi nó được đi cùng với nguyên âm ‘ㅏ’ để hình thành ‘기역’
가, 가 , 가
 
Được rồi, chữ cái này được đọc là ‘가’
Bây giờ chúng ta cùng làm quen với một số từ có sử dụng chữ cái này.
가방 ! (2회)
거미 ! (2회)
아기 ! (2회)
 
Luyện tập và kết thúc
 
Các bạn có thấy hứng thú với những mẫu câu đã được học trong bài học Tiếng Hàn Quốc ngày hôm nay không. Xin hãy ghi nhớ cách hỏi mua một mặt hàng nào đó bằng cách nêu tên mặt hàng rồi thêm cụm 주세요.
Chúng ta cũng đã học cách hỏi mua nhiều mặt hàng một lúc trong một câu bằng cách thêm liên từ 하고giữa các mặt hàng đó.
Các bạn hãy ghi nhớ hai mẫu câu này vì chúng thực sự rất bổ ích. Bài học tiếng Hàn Quốc của chúng ta hôm nay đến đây là kết thúc.
안녕히 계세요.
안녕히 계세요.

Bài khác

Bài viết mới