[Video] Học tiếng Hàn qua truyền hình bài 8: Xin cho 2 cái
Trong bài học trước chúng ta đã học cách hỏi mua một đồ vật nào đó tại một cửa hàng.
Video clips
Chào các bạn, rất vui vì các bạn đã đến với chúng tôi trong bài học hôm nay. Khi bạn muốn mua táo tại một cửa hàng, bạn chỉ cần thêm cụm từ 주세요vào sau tên của mặt hàng cần mua là được.
Lấy cho tôi quả táo 사과 주세요.
Chỉ cần biết cụm từ 주세요là bạn có thể mua được bất kì thứ gì bạn muốn trong cửa hàng.
Trong bài học này, chúng ta cũng vẫn ở trong cửa hàng đó. Mời các bạn xem lại đoạn phim một lần nữa.
Tóm lược nội dung
Giải thích về đoạn phim
Michael đang mua một ít hoa quả. Anh ấy mua 5 quả quýt và 2 quả táo. Những cụm từ 두 개và 다섯 개 là những cụm từ mới phải không?
Trước tiên, chúng ta hãy học cách đếm trong tiếng Hàn Quốc. Bây giờ, chúng ta sẽ học thêm một số từ mới trong bài. Mời các bạn nhắc lại theo cô 지승현
귤 (2회)
과자
책
연필
볼펜
몇 개 드릴까요?/ 다섯 개 주세요
몇 개 드릴까요?/ 두 개 주세요
Michael muốn mua 5 quả quýt trong cửa hàng. Con số 다섯 được sử dụng để đếm và trong tiếng Việt nó có nghĩa là 5.
Chúng ta sẽ bắt đầu học các con số từ 1 đến 10.
Mời các bạn theo dõi cách nói những con số trong tiếng Hàn Quốc.
하나 / 둘 / 셋 / 넷/ 다섯 / 여섯 / 일곱 / 여덟 / 아홉 / 열
Như vậy là chúng ta vừa học cách đếm từ 1 đến 10. Mời các bạn luyện tập với từng số đếm..
하나 / 둘 / 셋 / 넷/ 다섯 / 여섯 / 일곱 / 여덟 / 아홉 / 열
……………
Có thể bạn đã nhận thấy rằng Michael không chỉ nói 다섯khi anh ấy đưa ra con số. Anh ấy thêm lîng tõ 개 và nói 다섯 개Tại sao anh ấy lại nói như vậy?
Vâng, từ 개 được sử dụng làm lượng từ khi đếm một vật nào đó. Từ 개là một từ thông dụng. Vì vậy, khi bạn đếm một thứ gì đó, ngoài việc nói con số, bạn hãy thêm từ 개vào sau những con số đó.
Chúng ta vừa học tõ 둘 có nghĩa là số 2, vì vậy tại sao chúng ta lại nói là 두 개, mà không nói là 둘 개?
Đây là một điểm đặc biệt trong ngữ pháp của tiếng Hàn Quốc. Có một quy tắc riêng được áp dụng khi đơn vị đếm 개 được đặt vào sau số đếm.
Vì vậy chúng ta không nói là 하나 개 / 둘 개 / 셋 개 / 넷 개 mà nói là 한개 / 두 개 / 세 개 / 네 개/
Nhưng các bạn hãy ghi nhớ rằng, với các con số từ 5 đến 10, chúng ta chỉ việc thêm từ개
Phần này có vẻ hơi phức tạp, phải không?
Tôi cho là chúng ta nên luyện tập thêm. Mời các bạn nhắc lại theo cô 지승현
한개 / 두 개 / 세 개 / 네 개/ 다섯 개 /
여섯 개 / 일곱 개 / 여덟 개/ 아홉 개 / 열 개 /
…………….
……………
Trong bài học này, người bán hàng hỏi Michael:몇 개 드릴까요?
Các bạn còn nhớ trong bài học trước chúng ta đã học mẫu câu
뭐 드릴까요 đây có phải là cách để hỏi một thứ gì khác không?
Đúng như vậy, 뭐 드릴까요? là để hỏi ai đó họ muốn mua gì, còn
몇 개 드릴까요? .là để hỏi số lượng của mặt hàng mà họ muốn mua.
Chúng ta đã thấy rõ được sự khác biệt giữa hai câu, mời các bạn nhắc lại theo cô 지승현
몇 개 드릴까요? (2회)
Mời các bạn luyện tập theo mẫu câu:
몇 개 드릴까요?
한 개 주세요.
몇 개 드릴까요?
두 개 주세요.
몇 개 드릴까요?
세 개 주세요.
몇 개 드릴까요?
네 개 주세요.
몇 개 드릴까요?
다섯 개 주세요.
몇 개 드릴까요?
여섯 개 주세요
Với tốc độ học của chúng ta như hiện nay, chẳng bao lâu nữa chúng ta sẽ nắm vững các tình huống thường xảy ra tại một cửa hàng.
Còn một mẫu câu mới xuất hiện trong đoạn phim chúng ta đã xem. Đó là 여기 있어요 khi người bán hàng đưa đồ cho Michael. Câu này có nghĩa là 'Của anh đây'. Câu nói này được sử dụng khi bạn đưa cho một ai thứ gì. Cô giáo지승현sẽ giúp chúng ta luyện tập.
여기 있어요 (2회)
Bây giờ chúng ta hãy tổng kết lại những mẫu câu đã học trong bài hôm nay.
Mời các bạn ôn lại từng mẫu câu một.
………..
Bây giờ mời các bạn xem lại đoạn phim một lần nữa.
………………
……………
………………
Đã đến lúc chúng ta đến với các phụ âm trong tiếng Hàn Quốc () Bạn có biết đây là gì không.
Đây là phụ âm"니은"chúng ta sẽ học hôm nay.
Trước hết, chúng ta cùng học cách viết phụ âm này.
Bắt đầu là một nét từ trên xuống dưới rồi bẻ góc sang phải. Mời các bạn cùng đọc phụ âm này.
"ㄴ"(니은)
Chúng ta sẽ kết hợp phụ âm này với nguyên âm "아". Mời các bạn đọc theo cô 지승현
나, 나, 나
Bây giờ chúng ta cùng làm quen với một số từ có sử dụng phụ âm "ㄴ"
나무(2회)
노래
비누
………..
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã học cách đếm trong tiếng Hàn Quốc.
Các bạn thêm từ "개"để chỉ số lượng của một vật nào đó. Bài học đã trở nên khó hơn, phải không?
Các bạn còn nhớ 한 개,두 개, 세 개, 네 개 không?
Cảm ơn cô지승현vì đã luôn có mặt cùng chúng tôi trong các bài học.
네. 고맙습니다.
Chúng ta sẽ kết thúc bài học hôm nay tại đây, hẹn gặp lại các bạn trong bài học lần sau.
안녕히 계세요.
안녕히 계세요.