Phân biệt cách dùng Learn và Study
Cùng là động từ và có nghĩa học trong tiếng Việt, learn và study là cặp từ khiến nhiều người học tiếng Anh phải bối rối.
Điểm chung của cặp từ "learn" và "study" là dạng từ (động từ) và cũng được dịch sang tiếng Việt là "học". Tuy nhiên, bản chất của hai động từ này là khác nhau.
Study
Study: read, memorise facts, attend school (classes, subjects, degrees)
"Study" được giải thích là hành động thiên nhiều về việc bạn nỗ lực nhớ, học thuộc một loại kiến thức gì đó. Chính vì vậy, "study" dùng phổ biến khi bạn ở trường "at school".
Ví dụ: study Maths, study Medical degree...
Learn
Learn: gain knowledge, skills by studying, practicing, being taught or experience something
"Learn" được giải thích bằng việc học một cách tự nhiên, thấm dần vào nhận thức mà không phải nỗ lực. Ví dụ: A child learns to speak from their parents.
"Learn" còn là việc học hỏi cho thấy bạn hiểu, thấm nhuần và rút ra được kiến thức, kỹ năng cho bản thân. Ví dụ: learn to ride a bike, learn to play the piano, learn to make money.
Điều khiến nhiều bạn nhầm lẫn giữa hai từ này là bởi "study" là một trong các cách để "learn". Bạn cố gắng học thuộc, đọc, ghi nhớ một điều gì để hiểu về nó, và từ đó có thể sử dụng trong những trường hợp khác nhau. Ngay từ định nghĩa "learn", bạn có thể thấy các cách để "learn" là "studying, practicing, being taught or experience". Ví dụ:
- I study English grammar to learn it. (Tôi học thuộc ngữ pháp tiếng Anh để hiểu, dùng được nó).
- I studied until 3am but I did not learn anything. (Tôi ngồi học đến tận 3 giờ sáng nhưng chẳng thu nhận được gì).
You have to study something in order to learn how to do it. (Bạn phải tìm hiểu về một việc rồi mới hiểu và làm việc đó).
Bạn cũng có thể "learn" thông qua "practice". Ví dụ: "I learnt to play the piano by practicing every day." bạn luyện tập và biến việc có thể chơi đàn thành một phần khả năng (skill) của bản thân.
Điều quan trọng ở hai từ này là: "learn" là việc học để bạn am hiểu, sử dụng kiến thức hoặc có được kỹ năng còn "study" là việc học liên quan đến đọc hiểu, cố gắng ghi nhớ.
Theo Engvid